--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bend dexter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tremble
:
sự run
+
cyril
:
nhà truyền giáo Hy Lạp, phát minh ra kirin (826-869)
+
giây
:
second; momentgiây látmoment
+
caller-up
:
người gọi dây nói
+
mới rồi
:
In most recent daysMới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mớiIn most recent days,a nes star has been discovered